DANH MỤC HỒ SƠ, CHỨNG TỪ THANH TOÁN ĐỐI VỚI CÁC ĐỀ TÀI, DỰ ÁN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HỢP ĐỒNG TƯ VẤN, CHUYỂN GIAO
12 tháng 3, 2024 STT | Nội dung/chứng từ | Số bản | Ghi chú |
---|---|---|---|
I | Hồ sơ cần nộp để lưu trữ tại Phòng TCKT |
|
|
1 | Hồ sơ ban đầu |
|
|
| Quyết định phê duyệt tổ chức chủ trì | 1 | Bản dấu đỏ |
| Hợp đồng | 1 | Bản dấu đỏ |
| Đề cương thực hiện | 1 | Bản dấu đỏ |
| Quyết định giao chủ trì nhiệm vụ | 1 | Bản dấu đỏ |
2 | Hồ sơ hàng năm |
|
|
| Biên bản nghiệm thu kế hoạch năm | 1 | Bản dấu đỏ |
| Biên bản quyết toán năm | 1 | Bản dấu đỏ |
3 | Hồ sơ kết thúc |
|
|
| Biên bản nghiệm thu | 1 | Bản dấu đỏ |
| Bảng XĐGTKL hoàn thành ( bảng 08) | 1 | Bản dấu đỏ |
| Bảng quyết toán chênh lệch kinh phí (nếu có) | 1 | Bản dấu đỏ |
| Phương án xử lý tài sản (nếu có) | 1 | Bản dấu đỏ |
| Thanh lý hợp đồng | 1 | Bản dấu đỏ |
II | Chứng từ thanh toán |
|
|
1 | Thuê khoán chuyên môn |
|
|
| Hợp đồng thuê khoán chuyên môn | 2 | Bản dấu đỏ |
| Giấy ủy quyền (nếu có) | 2 | Bản ký tươi |
| Biên bản bàn giao, nghiệm thu sản phẩm/Biên bản nghiệm thu | 1 | Bản dấu đỏ |
| Biên bản thanh lý hợp đồng | 1 | Bản dấu đỏ |
| Bảng thanh toán tiền thuê khoán | 1 | Bản ký tươi |
| Văn bằng, chứng chỉ cán bộ | Theo số người ký | Bản phô tô |
2 | Công tác phí |
|
|
| Quyết định cử đi công tác | 1 | Bản dấu đỏ |
| Giấy đi đường | Theo số người thực tế đi công tác | Bản dấu đỏ |
| Bảng tổng hợp thanh toán tiền công tác phí | 1 | Bản ký tươi |
| Báo cáo đi công tác | 1 | Bản ký tươi |
3 | Thuê xe |
|
|
3.1 | Đối với gói thầu phải đấu thầu rộng rãi |
|
|
| Quyết định phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu | 1 | Bản dấu đỏ |
| Quyết định phê duyệt kết quả đấu thầu | 1 | Bản dấu đỏ |
| Biên bản thương thảo hợp đồng | 1 | Bản dấu đỏ |
| Hợp đồng | 2 | Bản dấu đỏ |
| Biên bản nghiệm thu thanh lý | 1 | Bản dấu đỏ |
| Bảng XĐGTKLHT ( bảng 08) | 2 | Bản dấu đỏ |
| Nhật trình xe | 1 | Bản dấu đỏ |
| Hóa đơn | 1 | Điện tử |
3.2 | Đối với gói thầu không phải đấu thầu rộng rãi |
|
|
| Quyết định phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu ( nếu có) | 1 | Bản dấu đỏ |
| Quyết định chỉ định thầu ( nếu có) | 1 | Bản dấu đỏ |
| Biên bản thương thảo hợp đồng ( nếu có) | 1 | Bản dấu đỏ |
| Biên bản xét chọn ( nếu có) | 1 | Bản dấu đỏ |
| Báo giá | 1->3 tùy vào KP | Bản ký tươi |
| Hợp đồng | 1 | Bản dấu đỏ |
| Biên bản nghiệm thu thanh lý | 1 | Bản dấu đỏ |
| Bảng XĐGTKLHT ( bảng 08) | 1 | Bản dấu đỏ |
| Nhật trình xe | 1 | Bản dấu đỏ |
| Hóa đơn | 1 | Điện tử |
4 | Mua sắm tài sản, vật tư, vật liệu, VPP phải đấu thầu rộng rãi |
|
|
| Quyết định phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu | 1 | Bản dấu đỏ |
| Quyết định phê duyệt kết quả đấu thầu | 1 | Bản dấu đỏ |
| Biên bản thương thảo hợp đồng | 1 | Bản dấu đỏ |
| Hợp đồng | 2 | Bản dấu đỏ |
| Biên bản bàn giao, nghiệm thu | 1 | Bản dấu đỏ |
| Bảng XĐGTKLHT ( bảng 08) | 2 | Bản dấu đỏ |
| Biên bản thanh lý hợp đồng | 1 | Bản dấu đỏ |
| Hóa đơn | 1 | Điện tử |
| Phiếu nhập kho | 1 | Bản ký tươi |
| Phiếu xuất kho | 1 | Bản ký tươi |
5 | Mua sắm tài sản, vật tư, vật liệu, VPP không phải đấu thầu rộng rãi |
|
|
| Quyết định phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu ( nếu có) | 1 | Bản dấu đỏ |
| Quyết định chỉ định thầu ( nếu có) | 1 | Bản dấu đỏ |
| Biên bản thương thảo hợp đồng ( nếu có) |
1 | Bản dấu đỏ |
| Biên bản xét chọn ( nếu có) | 1 | Bản dấu đỏ |
| Hợp đồng | 1 | Bản dấu đỏ |
| Biên bản bàn giao, nghiệm thu | 1 | Bản dấu đỏ |
| Bảng XĐGTKLHT ( bảng 08) | 1 | Bản dấu đỏ |
| Biên bản thanh lý hợp đồng | 1 | Bản dấu đỏ |
| Hóa đơn | 1 | Điện tử |
| Phiếu nhập kho | 1 | Bản ký tươi |
| Phiếu xuất kho | 1 | Bản ký tươi |
6 | Hội nghị, hội thảo |
|
|
| Quyết định tổ chức hội thảo, hội nghị | 1 | Bản dấu đỏ |
| Bảng kê nhận tiền tham dự hội thảo, hội nghị: Báo cáo tham luận, đại biểu.. ( có xác nhận nơi tổ chức nếu ở ngoài trường) | 1
| Bản ký tươi |
| Hóa đơn mua sắm: vật tư, VPP…. ( nếu có ) | 1 | Điện tử |
| Bảng ký nhận tài liệu, VPP | 1 | Bản ký tươi |
| Biên bản hội thảo, hội nghị | 1 | Bản copy |
7 | Lớp tập huấn, đào tạo |
|
|
| Quyết định tổ chức tập huấn, đào tạo | 1 | Bản dấu đỏ |
| Bảng kê nhận tiền tham dự ( có xác nhận nơi tổ chức nếu ở ngoài trường) | 1 | Bản ký tươi |
| Hợp đồng thuê khoán chuyên môn giảng bài tập huấn ( nếu có) | 1 | Bản dấu đỏ |
| Hóa đơn mua sắm: vật tư, VPP…. ( nếu có ) | 1 | Điện tử |
| Bảng ký nhận tài liệu, VPP, chứng chỉ/chứng nhận (nếu có) | 1 | Bản ký tươi |
| Báo cáo tổng kết | 1 | Bản ký tươi |
8 | Hội đồng nghiệm thu |
|
|
| Quyết định hội đồng nghiệm thu | 1 | Bản dấu đỏ |
| Bảng kê nhận tiền tham dự ( có xác nhận nơi tổ chức nếu ở ngoài trường) | 1 | Bản ký tươi |
| Biên bản hội đồng | 1 | Bản copy |
III | Xuất hoá đơn VAT |
|
|
1 | Giấy đề nghị xuất hoá đơn VAT | 1 | Bản ký tươi |
2 | Biên bản nghiệm thu | 1 | Bản dấu đỏ |
3 | Bảng XĐGTKL hoàn thành ( bảng 08) | 1 | Bản dấu đỏ |
4 | Thanh lý hợp đồng | 1 | Bản dấu đỏ |
Ghi chú: Tất cả chứng từ lưu tại Phòng Tài chính kế toán dùng để thanh toán là bản gốc, dấu đỏ; chữ ký chứng từ kế toán, hợp đồng, nghiệm thu, thanh lý là ký tươi (không phô tô).
Tải Danh mục TẠI ĐÂY